Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / ARS Đảo
S/
=
$A
09/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 231,20 $A 237,09 0,12%
3 tháng $A 213,62 $A 237,09 8,98%
1 năm $A 61,109 $A 237,09 285,65%
2 năm $A 30,484 $A 237,09 673,10%
3 năm $A 23,573 $A 237,09 853,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Argentina (ARS)
S/ 1$A 236,61
S/ 5$A 1.183,03
S/ 10$A 2.366,05
S/ 25$A 5.915,13
S/ 50$A 11.830
S/ 100$A 23.661
S/ 250$A 59.151
S/ 500$A 118.303
S/ 1.000$A 236.605
S/ 5.000$A 1.183.026
S/ 10.000$A 2.366.053
S/ 25.000$A 5.915.132
S/ 50.000$A 11.830.263
S/ 100.000$A 23.660.526
S/ 500.000$A 118.302.630