Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,06500 | ₱ 0,06625 | 0,64% |
3 tháng | ₱ 0,06500 | ₱ 0,06827 | 3,37% |
1 năm | ₱ 0,06500 | ₱ 0,2506 | 73,68% |
2 năm | ₱ 0,06500 | ₱ 0,4546 | 85,48% |
3 năm | ₱ 0,06500 | ₱ 0,5291 | 87,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Philippines (PHP) |
$A 100 | ₱ 6,5718 |
$A 500 | ₱ 32,859 |
$A 1.000 | ₱ 65,718 |
$A 2.500 | ₱ 164,30 |
$A 5.000 | ₱ 328,59 |
$A 10.000 | ₱ 657,18 |
$A 25.000 | ₱ 1.642,96 |
$A 50.000 | ₱ 3.285,91 |
$A 100.000 | ₱ 6.571,83 |
$A 500.000 | ₱ 32.859 |
$A 1.000.000 | ₱ 65.718 |
$A 2.500.000 | ₱ 164.296 |
$A 5.000.000 | ₱ 328.591 |
$A 10.000.000 | ₱ 657.183 |
$A 50.000.000 | ₱ 3.285.914 |