Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,004415 | zł 0,004652 | 5,11% |
3 tháng | zł 0,004415 | zł 0,004776 | 7,56% |
1 năm | zł 0,004415 | zł 0,01793 | 75,38% |
2 năm | zł 0,004415 | zł 0,03781 | 87,90% |
3 năm | zł 0,004415 | zł 0,04265 | 88,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Złoty Ba Lan (PLN) |
$A 1.000 | zł 4,4080 |
$A 5.000 | zł 22,040 |
$A 10.000 | zł 44,080 |
$A 25.000 | zł 110,20 |
$A 50.000 | zł 220,40 |
$A 100.000 | zł 440,80 |
$A 250.000 | zł 1.102,00 |
$A 500.000 | zł 2.204,00 |
$A 1.000.000 | zł 4.408,01 |
$A 5.000.000 | zł 22.040 |
$A 10.000.000 | zł 44.080 |
$A 25.000.000 | zł 110.200 |
$A 50.000.000 | zł 220.400 |
$A 100.000.000 | zł 440.801 |
$A 500.000.000 | zł 2.204.004 |