Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 212,46 | $A 220,76 | 0,15% |
3 tháng | $A 205,19 | $A 220,79 | 6,41% |
1 năm | $A 55,066 | $A 220,79 | 300,29% |
2 năm | $A 26,068 | $A 220,79 | 737,35% |
3 năm | $A 23,449 | $A 220,79 | 783,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Argentina (ARS) |
zł 1 | $A 221,87 |
zł 5 | $A 1.109,37 |
zł 10 | $A 2.218,75 |
zł 25 | $A 5.546,87 |
zł 50 | $A 11.094 |
zł 100 | $A 22.187 |
zł 250 | $A 55.469 |
zł 500 | $A 110.937 |
zł 1.000 | $A 221.875 |
zł 5.000 | $A 1.109.374 |
zł 10.000 | $A 2.218.747 |
zł 25.000 | $A 5.546.869 |
zł 50.000 | $A 11.093.737 |
zł 100.000 | $A 22.187.474 |
zł 500.000 | $A 110.937.371 |