Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,004107 | ر.ق 0,004188 | 1,92% |
3 tháng | ر.ق 0,004107 | ر.ق 0,004359 | 5,78% |
1 năm | ر.ق 0,004107 | ر.ق 0,01571 | 73,86% |
2 năm | ر.ق 0,004107 | ر.ق 0,03085 | 86,68% |
3 năm | ر.ق 0,004107 | ر.ق 0,03869 | 89,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Riyal Qatar (QAR) |
$A 1.000 | ر.ق 4,1049 |
$A 5.000 | ر.ق 20,524 |
$A 10.000 | ر.ق 41,049 |
$A 25.000 | ر.ق 102,62 |
$A 50.000 | ر.ق 205,24 |
$A 100.000 | ر.ق 410,49 |
$A 250.000 | ر.ق 1.026,22 |
$A 500.000 | ر.ق 2.052,44 |
$A 1.000.000 | ر.ق 4.104,88 |
$A 5.000.000 | ر.ق 20.524 |
$A 10.000.000 | ر.ق 41.049 |
$A 25.000.000 | ر.ق 102.622 |
$A 50.000.000 | ر.ق 205.244 |
$A 100.000.000 | ر.ق 410.488 |
$A 500.000.000 | ر.ق 2.052.439 |