Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / QAR Đảo
$A
=
ر.ق
17/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,004107 ر.ق 0,004188 1,92%
3 tháng ر.ق 0,004107 ر.ق 0,004359 5,78%
1 năm ر.ق 0,004107 ر.ق 0,01571 73,86%
2 năm ر.ق 0,004107 ر.ق 0,03085 86,68%
3 năm ر.ق 0,004107 ر.ق 0,03869 89,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Riyal Qatar (QAR)
$A 1.000ر.ق 4,1049
$A 5.000ر.ق 20,524
$A 10.000ر.ق 41,049
$A 25.000ر.ق 102,62
$A 50.000ر.ق 205,24
$A 100.000ر.ق 410,49
$A 250.000ر.ق 1.026,22
$A 500.000ر.ق 2.052,44
$A 1.000.000ر.ق 4.104,88
$A 5.000.000ر.ق 20.524
$A 10.000.000ر.ق 41.049
$A 25.000.000ر.ق 102.622
$A 50.000.000ر.ق 205.244
$A 100.000.000ر.ق 410.488
$A 500.000.000ر.ق 2.052.439