Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / ARS Đảo
ر.ق
=
$A
02/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 235,58 $A 242,20 2,18%
3 tháng $A 227,29 $A 242,20 5,91%
1 năm $A 61,711 $A 242,20 290,08%
2 năm $A 31,791 $A 242,20 657,19%
3 năm $A 25,680 $A 242,20 837,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Peso Argentina (ARS)
ر.ق 1$A 241,28
ر.ق 5$A 1.206,39
ر.ق 10$A 2.412,77
ر.ق 25$A 6.031,94
ر.ق 50$A 12.064
ر.ق 100$A 24.128
ر.ق 250$A 60.319
ر.ق 500$A 120.639
ر.ق 1.000$A 241.277
ر.ق 5.000$A 1.206.387
ر.ق 10.000$A 2.412.775
ر.ق 25.000$A 6.031.937
ر.ق 50.000$A 12.063.874
ر.ق 100.000$A 24.127.747
ر.ق 500.000$A 120.638.735