Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / RON Đảo
$A
=
RON
17/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,005167 RON 0,005374 3,40%
3 tháng RON 0,005167 RON 0,005531 6,35%
1 năm RON 0,005167 RON 0,01987 73,90%
2 năm RON 0,005167 RON 0,03983 87,00%
3 năm RON 0,005167 RON 0,04390 87,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Leu Romania (RON)
$A 1.000RON 5,1602
$A 5.000RON 25,801
$A 10.000RON 51,602
$A 25.000RON 129,01
$A 50.000RON 258,01
$A 100.000RON 516,02
$A 250.000RON 1.290,06
$A 500.000RON 2.580,11
$A 1.000.000RON 5.160,23
$A 5.000.000RON 25.801
$A 10.000.000RON 51.602
$A 25.000.000RON 129.006
$A 50.000.000RON 258.011
$A 100.000.000RON 516.023
$A 500.000.000RON 2.580.113