Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,005167 | RON 0,005374 | 3,40% |
3 tháng | RON 0,005167 | RON 0,005531 | 6,35% |
1 năm | RON 0,005167 | RON 0,01987 | 73,90% |
2 năm | RON 0,005167 | RON 0,03983 | 87,00% |
3 năm | RON 0,005167 | RON 0,04390 | 87,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Leu Romania (RON) |
$A 1.000 | RON 5,1602 |
$A 5.000 | RON 25,801 |
$A 10.000 | RON 51,602 |
$A 25.000 | RON 129,01 |
$A 50.000 | RON 258,01 |
$A 100.000 | RON 516,02 |
$A 250.000 | RON 1.290,06 |
$A 500.000 | RON 2.580,11 |
$A 1.000.000 | RON 5.160,23 |
$A 5.000.000 | RON 25.801 |
$A 10.000.000 | RON 51.602 |
$A 25.000.000 | RON 129.006 |
$A 50.000.000 | RON 258.011 |
$A 100.000.000 | RON 516.023 |
$A 500.000.000 | RON 2.580.113 |