Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 185,40 | $A 191,15 | 2,34% |
3 tháng | $A 178,82 | $A 191,15 | 6,16% |
1 năm | $A 50,320 | $A 191,15 | 277,65% |
2 năm | $A 24,626 | $A 191,15 | 666,83% |
3 năm | $A 22,780 | $A 191,15 | 725,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Argentina (ARS) |
RON 1 | $A 190,77 |
RON 5 | $A 953,86 |
RON 10 | $A 1.907,72 |
RON 25 | $A 4.769,31 |
RON 50 | $A 9.538,62 |
RON 100 | $A 19.077 |
RON 250 | $A 47.693 |
RON 500 | $A 95.386 |
RON 1.000 | $A 190.772 |
RON 5.000 | $A 953.862 |
RON 10.000 | $A 1.907.725 |
RON 25.000 | $A 4.769.312 |
RON 50.000 | $A 9.538.625 |
RON 100.000 | $A 19.077.249 |
RON 500.000 | $A 95.386.245 |