Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / ARS Đảo
RON
=
$A
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 185,40 $A 191,15 2,34%
3 tháng $A 178,82 $A 191,15 6,16%
1 năm $A 50,320 $A 191,15 277,65%
2 năm $A 24,626 $A 191,15 666,83%
3 năm $A 22,780 $A 191,15 725,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Argentina (ARS)
RON 1$A 190,77
RON 5$A 953,86
RON 10$A 1.907,72
RON 25$A 4.769,31
RON 50$A 9.538,62
RON 100$A 19.077
RON 250$A 47.693
RON 500$A 95.386
RON 1.000$A 190.772
RON 5.000$A 953.862
RON 10.000$A 1.907.725
RON 25.000$A 4.769.312
RON 50.000$A 9.538.625
RON 100.000$A 19.077.249
RON 500.000$A 95.386.245