Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,01531 | SRe 0,01595 | 1,51% |
3 tháng | SRe 0,01531 | SRe 0,01660 | 7,79% |
1 năm | SRe 0,01531 | SRe 0,05713 | 73,15% |
2 năm | SRe 0,01531 | SRe 0,1215 | 87,34% |
3 năm | SRe 0,01531 | SRe 0,1751 | 91,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Rupee Seychelles (SCR) |
$A 100 | SRe 1,5296 |
$A 500 | SRe 7,6481 |
$A 1.000 | SRe 15,296 |
$A 2.500 | SRe 38,241 |
$A 5.000 | SRe 76,481 |
$A 10.000 | SRe 152,96 |
$A 25.000 | SRe 382,41 |
$A 50.000 | SRe 764,81 |
$A 100.000 | SRe 1.529,62 |
$A 500.000 | SRe 7.648,12 |
$A 1.000.000 | SRe 15.296 |
$A 2.500.000 | SRe 38.241 |
$A 5.000.000 | SRe 76.481 |
$A 10.000.000 | SRe 152.962 |
$A 50.000.000 | SRe 764.812 |