Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / SCR Đảo
$A
=
SRe
17/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,01531 SRe 0,01595 1,51%
3 tháng SRe 0,01531 SRe 0,01660 7,79%
1 năm SRe 0,01531 SRe 0,05713 73,15%
2 năm SRe 0,01531 SRe 0,1215 87,34%
3 năm SRe 0,01531 SRe 0,1751 91,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Rupee Seychelles (SCR)
$A 100SRe 1,5296
$A 500SRe 7,6481
$A 1.000SRe 15,296
$A 2.500SRe 38,241
$A 5.000SRe 76,481
$A 10.000SRe 152,96
$A 25.000SRe 382,41
$A 50.000SRe 764,81
$A 100.000SRe 1.529,62
$A 500.000SRe 7.648,12
$A 1.000.000SRe 15.296
$A 2.500.000SRe 38.241
$A 5.000.000SRe 76.481
$A 10.000.000SRe 152.962
$A 50.000.000SRe 764.812