Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 62,696 | $A 65,284 | 2,22% |
3 tháng | $A 60,239 | $A 65,284 | 6,36% |
1 năm | $A 17,239 | $A 65,284 | 274,99% |
2 năm | $A 7,9839 | $A 65,284 | 672,32% |
3 năm | $A 5,7099 | $A 65,284 | 969,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Argentina (ARS) |
SRe 1 | $A 64,319 |
SRe 5 | $A 321,59 |
SRe 10 | $A 643,19 |
SRe 25 | $A 1.607,97 |
SRe 50 | $A 3.215,94 |
SRe 100 | $A 6.431,88 |
SRe 250 | $A 16.080 |
SRe 500 | $A 32.159 |
SRe 1.000 | $A 64.319 |
SRe 5.000 | $A 321.594 |
SRe 10.000 | $A 643.188 |
SRe 25.000 | $A 1.607.969 |
SRe 50.000 | $A 3.215.938 |
SRe 100.000 | $A 6.431.876 |
SRe 500.000 | $A 32.159.379 |