Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / SDG Đảo
$A
=
SD
17/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 0,6511 SD 0,6837 0,59%
3 tháng SD 0,6511 SD 0,7197 5,78%
1 năm SD 0,6511 SD 2,5946 73,86%
2 năm SD 0,6511 SD 4,2902 82,41%
3 năm SD 0,6511 SD 4,7325 84,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Bảng Sudan (SDG)
$A 1SD 0,6782
$A 5SD 3,3908
$A 10SD 6,7816
$A 25SD 16,954
$A 50SD 33,908
$A 100SD 67,816
$A 250SD 169,54
$A 500SD 339,08
$A 1.000SD 678,16
$A 5.000SD 3.390,82
$A 10.000SD 6.781,63
$A 25.000SD 16.954
$A 50.000SD 33.908
$A 100.000SD 67.816
$A 500.000SD 339.082