Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / ARS Đảo
SD
=
$A
14/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 1,4625 $A 1,5359 0,67%
3 tháng $A 1,3832 $A 1,5359 6,22%
1 năm $A 0,3821 $A 1,5359 284,54%
2 năm $A 0,2331 $A 1,5359 467,26%
3 năm $A 0,2113 $A 1,5359 536,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Peso Argentina (ARS)
SD 1$A 1,4713
SD 5$A 7,3565
SD 10$A 14,713
SD 25$A 36,782
SD 50$A 73,565
SD 100$A 147,13
SD 250$A 367,82
SD 500$A 735,65
SD 1.000$A 1.471,29
SD 5.000$A 7.356,46
SD 10.000$A 14.713
SD 25.000$A 36.782
SD 50.000$A 73.565
SD 100.000$A 147.129
SD 500.000$A 735.646