Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / SEK Đảo
$A
=
kr
20/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01204 kr 0,01250 3,70%
3 tháng kr 0,01203 kr 0,01262 2,97%
1 năm kr 0,01203 kr 0,04594 73,33%
2 năm kr 0,01203 kr 0,08387 85,46%
3 năm kr 0,01203 kr 0,09305 86,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Krona Thụy Điển (SEK)
$A 100kr 1,2023
$A 500kr 6,0113
$A 1.000kr 12,023
$A 2.500kr 30,056
$A 5.000kr 60,113
$A 10.000kr 120,23
$A 25.000kr 300,56
$A 50.000kr 601,13
$A 100.000kr 1.202,25
$A 500.000kr 6.011,26
$A 1.000.000kr 12.023
$A 2.500.000kr 30.056
$A 5.000.000kr 60.113
$A 10.000.000kr 120.225
$A 50.000.000kr 601.126