Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01204 | kr 0,01250 | 3,70% |
3 tháng | kr 0,01203 | kr 0,01262 | 2,97% |
1 năm | kr 0,01203 | kr 0,04594 | 73,33% |
2 năm | kr 0,01203 | kr 0,08387 | 85,46% |
3 năm | kr 0,01203 | kr 0,09305 | 86,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Krona Thụy Điển (SEK) |
$A 100 | kr 1,2023 |
$A 500 | kr 6,0113 |
$A 1.000 | kr 12,023 |
$A 2.500 | kr 30,056 |
$A 5.000 | kr 60,113 |
$A 10.000 | kr 120,23 |
$A 25.000 | kr 300,56 |
$A 50.000 | kr 601,13 |
$A 100.000 | kr 1.202,25 |
$A 500.000 | kr 6.011,26 |
$A 1.000.000 | kr 12.023 |
$A 2.500.000 | kr 30.056 |
$A 5.000.000 | kr 60.113 |
$A 10.000.000 | kr 120.225 |
$A 50.000.000 | kr 601.126 |