Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 79,243 | $A 81,997 | 0,44% |
3 tháng | $A 78,602 | $A 83,097 | 2,27% |
1 năm | $A 21,768 | $A 83,097 | 263,94% |
2 năm | $A 11,579 | $A 83,097 | 597,16% |
3 năm | $A 10,746 | $A 83,097 | 620,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Argentina (ARS) |
kr 1 | $A 80,857 |
kr 5 | $A 404,28 |
kr 10 | $A 808,57 |
kr 25 | $A 2.021,41 |
kr 50 | $A 4.042,83 |
kr 100 | $A 8.085,65 |
kr 250 | $A 20.214 |
kr 500 | $A 40.428 |
kr 1.000 | $A 80.857 |
kr 5.000 | $A 404.283 |
kr 10.000 | $A 808.565 |
kr 25.000 | $A 2.021.413 |
kr 50.000 | $A 4.042.826 |
kr 100.000 | $A 8.085.651 |
kr 500.000 | $A 40.428.257 |