Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / ARS Đảo
kr
=
$A
08/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 79,243 $A 81,997 0,44%
3 tháng $A 78,602 $A 83,097 2,27%
1 năm $A 21,768 $A 83,097 263,94%
2 năm $A 11,579 $A 83,097 597,16%
3 năm $A 10,746 $A 83,097 620,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Argentina (ARS)
kr 1$A 80,857
kr 5$A 404,28
kr 10$A 808,57
kr 25$A 2.021,41
kr 50$A 4.042,83
kr 100$A 8.085,65
kr 250$A 20.214
kr 500$A 40.428
kr 1.000$A 80.857
kr 5.000$A 404.283
kr 10.000$A 808.565
kr 25.000$A 2.021.413
kr 50.000$A 4.042.826
kr 100.000$A 8.085.651
kr 500.000$A 40.428.257