Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,001518 | S$ 0,001564 | 2,96% |
3 tháng | S$ 0,001518 | S$ 0,001606 | 5,53% |
1 năm | S$ 0,001518 | S$ 0,005777 | 73,73% |
2 năm | S$ 0,001518 | S$ 0,01159 | 86,90% |
3 năm | S$ 0,001518 | S$ 0,01420 | 89,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Singapore (SGD) |
$A 1.000 | S$ 1,5168 |
$A 5.000 | S$ 7,5841 |
$A 10.000 | S$ 15,168 |
$A 25.000 | S$ 37,921 |
$A 50.000 | S$ 75,841 |
$A 100.000 | S$ 151,68 |
$A 250.000 | S$ 379,21 |
$A 500.000 | S$ 758,41 |
$A 1.000.000 | S$ 1.516,82 |
$A 5.000.000 | S$ 7.584,12 |
$A 10.000.000 | S$ 15.168 |
$A 25.000.000 | S$ 37.921 |
$A 50.000.000 | S$ 75.841 |
$A 100.000.000 | S$ 151.682 |
$A 500.000.000 | S$ 758.412 |