Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 633,96 | $A 643,27 | 1,16% |
3 tháng | $A 614,55 | $A 643,27 | 4,38% |
1 năm | $A 166,24 | $A 643,27 | 286,94% |
2 năm | $A 83,244 | $A 643,27 | 672,71% |
3 năm | $A 70,141 | $A 643,27 | 813,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Argentina (ARS) |
S$ 1 | $A 644,11 |
S$ 5 | $A 3.220,54 |
S$ 10 | $A 6.441,07 |
S$ 25 | $A 16.103 |
S$ 50 | $A 32.205 |
S$ 100 | $A 64.411 |
S$ 250 | $A 161.027 |
S$ 500 | $A 322.054 |
S$ 1.000 | $A 644.107 |
S$ 5.000 | $A 3.220.536 |
S$ 10.000 | $A 6.441.073 |
S$ 25.000 | $A 16.102.682 |
S$ 50.000 | $A 32.205.365 |
S$ 100.000 | $A 64.410.729 |
S$ 500.000 | $A 322.053.645 |