Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / ARS Đảo
S$
=
$A
30/04/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 633,96 $A 643,27 1,16%
3 tháng $A 614,55 $A 643,27 4,38%
1 năm $A 166,24 $A 643,27 286,94%
2 năm $A 83,244 $A 643,27 672,71%
3 năm $A 70,141 $A 643,27 813,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Peso Argentina (ARS)
S$ 1$A 644,11
S$ 5$A 3.220,54
S$ 10$A 6.441,07
S$ 25$A 16.103
S$ 50$A 32.205
S$ 100$A 64.411
S$ 250$A 161.027
S$ 500$A 322.054
S$ 1.000$A 644.107
S$ 5.000$A 3.220.536
S$ 10.000$A 6.441.073
S$ 25.000$A 16.102.682
S$ 50.000$A 32.205.365
S$ 100.000$A 64.410.729
S$ 500.000$A 322.053.645