Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,6411 | SOS 0,6556 | 2,01% |
3 tháng | SOS 0,6411 | SOS 0,6836 | 5,85% |
1 năm | SOS 0,6411 | SOS 2,4351 | 73,62% |
2 năm | SOS 0,6411 | SOS 4,8786 | 86,74% |
3 năm | SOS 0,6411 | SOS 6,1632 | 89,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Shilling Somalia (SOS) |
$A 1 | SOS 0,6436 |
$A 5 | SOS 3,2181 |
$A 10 | SOS 6,4362 |
$A 25 | SOS 16,090 |
$A 50 | SOS 32,181 |
$A 100 | SOS 64,362 |
$A 250 | SOS 160,90 |
$A 500 | SOS 321,81 |
$A 1.000 | SOS 643,62 |
$A 5.000 | SOS 3.218,09 |
$A 10.000 | SOS 6.436,18 |
$A 25.000 | SOS 16.090 |
$A 50.000 | SOS 32.181 |
$A 100.000 | SOS 64.362 |
$A 500.000 | SOS 321.809 |