Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 1,5137 | $A 1,5520 | 2,53% |
3 tháng | $A 1,4614 | $A 1,5520 | 5,99% |
1 năm | $A 0,4057 | $A 1,5520 | 282,35% |
2 năm | $A 0,2039 | $A 1,5520 | 661,08% |
3 năm | $A 0,1623 | $A 1,5520 | 851,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Peso Argentina (ARS) |
SOS 1 | $A 1,5598 |
SOS 5 | $A 7,7991 |
SOS 10 | $A 15,598 |
SOS 25 | $A 38,995 |
SOS 50 | $A 77,991 |
SOS 100 | $A 155,98 |
SOS 250 | $A 389,95 |
SOS 500 | $A 779,91 |
SOS 1.000 | $A 1.559,81 |
SOS 5.000 | $A 7.799,06 |
SOS 10.000 | $A 15.598 |
SOS 25.000 | $A 38.995 |
SOS 50.000 | $A 77.991 |
SOS 100.000 | $A 155.981 |
SOS 500.000 | $A 779.906 |