Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,04078 | ฿ 0,04247 | 3,18% |
3 tháng | ฿ 0,04078 | ฿ 0,04312 | 5,04% |
1 năm | ฿ 0,04078 | ฿ 0,1482 | 72,38% |
2 năm | ฿ 0,04078 | ฿ 0,2930 | 86,03% |
3 năm | ฿ 0,04078 | ฿ 0,3451 | 87,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Baht Thái (THB) |
$A 100 | ฿ 4,0725 |
$A 500 | ฿ 20,363 |
$A 1.000 | ฿ 40,725 |
$A 2.500 | ฿ 101,81 |
$A 5.000 | ฿ 203,63 |
$A 10.000 | ฿ 407,25 |
$A 25.000 | ฿ 1.018,13 |
$A 50.000 | ฿ 2.036,27 |
$A 100.000 | ฿ 4.072,53 |
$A 500.000 | ฿ 20.363 |
$A 1.000.000 | ฿ 40.725 |
$A 2.500.000 | ฿ 101.813 |
$A 5.000.000 | ฿ 203.627 |
$A 10.000.000 | ฿ 407.253 |
$A 50.000.000 | ฿ 2.036.265 |