Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / THB Đảo
$A
=
฿
17/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,04078 ฿ 0,04247 3,18%
3 tháng ฿ 0,04078 ฿ 0,04312 5,04%
1 năm ฿ 0,04078 ฿ 0,1482 72,38%
2 năm ฿ 0,04078 ฿ 0,2930 86,03%
3 năm ฿ 0,04078 ฿ 0,3451 87,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Baht Thái (THB)
$A 100฿ 4,0725
$A 500฿ 20,363
$A 1.000฿ 40,725
$A 2.500฿ 101,81
$A 5.000฿ 203,63
$A 10.000฿ 407,25
$A 25.000฿ 1.018,13
$A 50.000฿ 2.036,27
$A 100.000฿ 4.072,53
$A 500.000฿ 20.363
$A 1.000.000฿ 40.725
$A 2.500.000฿ 101.813
$A 5.000.000฿ 203.627
$A 10.000.000฿ 407.253
$A 50.000.000฿ 2.036.265