Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / ARS Đảo
฿
=
$A
06/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 23,373 $A 23,866 2,11%
3 tháng $A 22,991 $A 23,907 3,11%
1 năm $A 6,6599 $A 23,907 258,36%
2 năm $A 3,3588 $A 23,907 606,48%
3 năm $A 2,8980 $A 23,907 693,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Peso Argentina (ARS)
฿ 1$A 23,854
฿ 5$A 119,27
฿ 10$A 238,54
฿ 25$A 596,35
฿ 50$A 1.192,69
฿ 100$A 2.385,39
฿ 250$A 5.963,47
฿ 500$A 11.927
฿ 1.000$A 23.854
฿ 5.000$A 119.269
฿ 10.000$A 238.539
฿ 25.000$A 596.347
฿ 50.000$A 1.192.694
฿ 100.000$A 2.385.389
฿ 500.000$A 11.926.944