Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 23,373 | $A 23,866 | 2,11% |
3 tháng | $A 22,991 | $A 23,907 | 3,11% |
1 năm | $A 6,6599 | $A 23,907 | 258,36% |
2 năm | $A 3,3588 | $A 23,907 | 606,48% |
3 năm | $A 2,8980 | $A 23,907 | 693,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Argentina (ARS) |
฿ 1 | $A 23,854 |
฿ 5 | $A 119,27 |
฿ 10 | $A 238,54 |
฿ 25 | $A 596,35 |
฿ 50 | $A 1.192,69 |
฿ 100 | $A 2.385,39 |
฿ 250 | $A 5.963,47 |
฿ 500 | $A 11.927 |
฿ 1.000 | $A 23.854 |
฿ 5.000 | $A 119.269 |
฿ 10.000 | $A 238.539 |
฿ 25.000 | $A 596.347 |
฿ 50.000 | $A 1.192.694 |
฿ 100.000 | $A 2.385.389 |
฿ 500.000 | $A 11.926.944 |