Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,003527 | DT 0,003641 | 3,13% |
3 tháng | DT 0,003527 | DT 0,003758 | 6,16% |
1 năm | DT 0,003527 | DT 0,01332 | 73,49% |
2 năm | DT 0,003527 | DT 0,02603 | 86,44% |
3 năm | DT 0,003527 | DT 0,02925 | 87,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Dinar Tunisia (TND) |
$A 1.000 | DT 3,5012 |
$A 5.000 | DT 17,506 |
$A 10.000 | DT 35,012 |
$A 25.000 | DT 87,529 |
$A 50.000 | DT 175,06 |
$A 100.000 | DT 350,12 |
$A 250.000 | DT 875,29 |
$A 500.000 | DT 1.750,59 |
$A 1.000.000 | DT 3.501,17 |
$A 5.000.000 | DT 17.506 |
$A 10.000.000 | DT 35.012 |
$A 25.000.000 | DT 87.529 |
$A 50.000.000 | DT 175.059 |
$A 100.000.000 | DT 350.117 |
$A 500.000.000 | DT 1.750.586 |