Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / TND Đảo
$A
=
DT
17/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,003527 DT 0,003641 3,13%
3 tháng DT 0,003527 DT 0,003758 6,16%
1 năm DT 0,003527 DT 0,01332 73,49%
2 năm DT 0,003527 DT 0,02603 86,44%
3 năm DT 0,003527 DT 0,02925 87,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Dinar Tunisia (TND)
$A 1.000DT 3,5012
$A 5.000DT 17,506
$A 10.000DT 35,012
$A 25.000DT 87,529
$A 50.000DT 175,06
$A 100.000DT 350,12
$A 250.000DT 875,29
$A 500.000DT 1.750,59
$A 1.000.000DT 3.501,17
$A 5.000.000DT 17.506
$A 10.000.000DT 35.012
$A 25.000.000DT 87.529
$A 50.000.000DT 175.059
$A 100.000.000DT 350.117
$A 500.000.000DT 1.750.586