Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 273,66 | $A 279,96 | 2,04% |
3 tháng | $A 264,16 | $A 279,96 | 5,54% |
1 năm | $A 74,011 | $A 279,96 | 277,31% |
2 năm | $A 37,751 | $A 279,96 | 636,41% |
3 năm | $A 33,768 | $A 279,96 | 726,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Argentina (ARS) |
DT 1 | $A 280,48 |
DT 5 | $A 1.402,39 |
DT 10 | $A 2.804,77 |
DT 25 | $A 7.011,93 |
DT 50 | $A 14.024 |
DT 100 | $A 28.048 |
DT 250 | $A 70.119 |
DT 500 | $A 140.239 |
DT 1.000 | $A 280.477 |
DT 5.000 | $A 1.402.386 |
DT 10.000 | $A 2.804.772 |
DT 25.000 | $A 7.011.929 |
DT 50.000 | $A 14.023.858 |
DT 100.000 | $A 28.047.716 |
DT 500.000 | $A 140.238.580 |