Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / ARS Đảo
DT
=
$A
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 273,66 $A 279,96 2,04%
3 tháng $A 264,16 $A 279,96 5,54%
1 năm $A 74,011 $A 279,96 277,31%
2 năm $A 37,751 $A 279,96 636,41%
3 năm $A 33,768 $A 279,96 726,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Argentina (ARS)
DT 1$A 280,48
DT 5$A 1.402,39
DT 10$A 2.804,77
DT 25$A 7.011,93
DT 50$A 14.024
DT 100$A 28.048
DT 250$A 70.119
DT 500$A 140.239
DT 1.000$A 280.477
DT 5.000$A 1.402.386
DT 10.000$A 2.804.772
DT 25.000$A 7.011.929
DT 50.000$A 14.023.858
DT 100.000$A 28.047.716
DT 500.000$A 140.238.580