Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / TWD Đảo
$A
=
NT$
10/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,03674 NT$ 0,03747 1,40%
3 tháng NT$ 0,03674 NT$ 0,03789 2,65%
1 năm NT$ 0,03674 NT$ 0,1345 72,69%
2 năm NT$ 0,03674 NT$ 0,2549 85,53%
3 năm NT$ 0,03674 NT$ 0,2991 87,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Tân Đài tệ (TWD)
$A 100NT$ 3,6767
$A 500NT$ 18,383
$A 1.000NT$ 36,767
$A 2.500NT$ 91,917
$A 5.000NT$ 183,83
$A 10.000NT$ 367,67
$A 25.000NT$ 919,17
$A 50.000NT$ 1.838,34
$A 100.000NT$ 3.676,68
$A 500.000NT$ 18.383
$A 1.000.000NT$ 36.767
$A 2.500.000NT$ 91.917
$A 5.000.000NT$ 183.834
$A 10.000.000NT$ 367.668
$A 50.000.000NT$ 1.838.338