Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,03674 | NT$ 0,03747 | 1,40% |
3 tháng | NT$ 0,03674 | NT$ 0,03789 | 2,65% |
1 năm | NT$ 0,03674 | NT$ 0,1345 | 72,69% |
2 năm | NT$ 0,03674 | NT$ 0,2549 | 85,53% |
3 năm | NT$ 0,03674 | NT$ 0,2991 | 87,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Tân Đài tệ (TWD) |
$A 100 | NT$ 3,6767 |
$A 500 | NT$ 18,383 |
$A 1.000 | NT$ 36,767 |
$A 2.500 | NT$ 91,917 |
$A 5.000 | NT$ 183,83 |
$A 10.000 | NT$ 367,67 |
$A 25.000 | NT$ 919,17 |
$A 50.000 | NT$ 1.838,34 |
$A 100.000 | NT$ 3.676,68 |
$A 500.000 | NT$ 18.383 |
$A 1.000.000 | NT$ 36.767 |
$A 2.500.000 | NT$ 91.917 |
$A 5.000.000 | NT$ 183.834 |
$A 10.000.000 | NT$ 367.668 |
$A 50.000.000 | NT$ 1.838.338 |