Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / ARS Đảo
NT$
=
$A
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 26,686 $A 27,044 0,18%
3 tháng $A 26,359 $A 27,044 1,68%
1 năm $A 7,1912 $A 27,044 272,04%
2 năm $A 3,8938 $A 27,044 586,68%
3 năm $A 3,3432 $A 27,044 701,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Argentina (ARS)
NT$ 1$A 26,809
NT$ 5$A 134,04
NT$ 10$A 268,09
NT$ 25$A 670,22
NT$ 50$A 1.340,44
NT$ 100$A 2.680,87
NT$ 250$A 6.702,18
NT$ 500$A 13.404
NT$ 1.000$A 26.809
NT$ 5.000$A 134.044
NT$ 10.000$A 268.087
NT$ 25.000$A 670.218
NT$ 50.000$A 1.340.435
NT$ 100.000$A 2.680.871
NT$ 500.000$A 13.404.355