Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 26,686 | $A 27,044 | 0,18% |
3 tháng | $A 26,359 | $A 27,044 | 1,68% |
1 năm | $A 7,1912 | $A 27,044 | 272,04% |
2 năm | $A 3,8938 | $A 27,044 | 586,68% |
3 năm | $A 3,3432 | $A 27,044 | 701,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Argentina (ARS) |
NT$ 1 | $A 26,809 |
NT$ 5 | $A 134,04 |
NT$ 10 | $A 268,09 |
NT$ 25 | $A 670,22 |
NT$ 50 | $A 1.340,44 |
NT$ 100 | $A 2.680,87 |
NT$ 250 | $A 6.702,18 |
NT$ 500 | $A 13.404 |
NT$ 1.000 | $A 26.809 |
NT$ 5.000 | $A 134.044 |
NT$ 10.000 | $A 268.087 |
NT$ 25.000 | $A 670.218 |
NT$ 50.000 | $A 1.340.435 |
NT$ 100.000 | $A 2.680.871 |
NT$ 500.000 | $A 13.404.355 |