Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / UAH Đảo
$A
=
17/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04443 0,04567 2,04%
3 tháng 0,04443 0,04601 2,51%
1 năm 0,04443 0,1597 72,11%
2 năm 0,04443 0,2832 82,24%
3 năm 0,04443 0,2922 84,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Hryvnia Ukraina (UAH)
$A 100 4,4494
$A 500 22,247
$A 1.000 44,494
$A 2.500 111,23
$A 5.000 222,47
$A 10.000 444,94
$A 25.000 1.112,34
$A 50.000 2.224,68
$A 100.000 4.449,36
$A 500.000 22.247
$A 1.000.000 44.494
$A 2.500.000 111.234
$A 5.000.000 222.468
$A 10.000.000 444.936
$A 50.000.000 2.224.680