Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,04443 | ₴ 0,04567 | 2,04% |
3 tháng | ₴ 0,04443 | ₴ 0,04601 | 2,51% |
1 năm | ₴ 0,04443 | ₴ 0,1597 | 72,11% |
2 năm | ₴ 0,04443 | ₴ 0,2832 | 82,24% |
3 năm | ₴ 0,04443 | ₴ 0,2922 | 84,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
$A 100 | ₴ 4,4494 |
$A 500 | ₴ 22,247 |
$A 1.000 | ₴ 44,494 |
$A 2.500 | ₴ 111,23 |
$A 5.000 | ₴ 222,47 |
$A 10.000 | ₴ 444,94 |
$A 25.000 | ₴ 1.112,34 |
$A 50.000 | ₴ 2.224,68 |
$A 100.000 | ₴ 4.449,36 |
$A 500.000 | ₴ 22.247 |
$A 1.000.000 | ₴ 44.494 |
$A 2.500.000 | ₴ 111.234 |
$A 5.000.000 | ₴ 222.468 |
$A 10.000.000 | ₴ 444.936 |
$A 50.000.000 | ₴ 2.224.680 |