Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 21,858 | $A 22,409 | 0,79% |
3 tháng | $A 21,660 | $A 22,409 | 1,21% |
1 năm | $A 6,1775 | $A 22,409 | 260,23% |
2 năm | $A 3,5317 | $A 22,409 | 479,43% |
3 năm | $A 3,3814 | $A 22,409 | 562,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Argentina (ARS) |
₴ 1 | $A 22,385 |
₴ 5 | $A 111,93 |
₴ 10 | $A 223,85 |
₴ 25 | $A 559,64 |
₴ 50 | $A 1.119,27 |
₴ 100 | $A 2.238,54 |
₴ 250 | $A 5.596,36 |
₴ 500 | $A 11.193 |
₴ 1.000 | $A 22.385 |
₴ 5.000 | $A 111.927 |
₴ 10.000 | $A 223.854 |
₴ 25.000 | $A 559.636 |
₴ 50.000 | $A 1.119.272 |
₴ 100.000 | $A 2.238.543 |
₴ 500.000 | $A 11.192.715 |