Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / UGX Đảo
$A
=
USh
21/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 4,2372 USh 4,3708 3,06%
3 tháng USh 4,2372 USh 4,7009 8,60%
1 năm USh 4,2372 USh 15,955 73,44%
2 năm USh 4,2372 USh 31,646 86,11%
3 năm USh 4,2372 USh 37,857 88,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Shilling Uganda (UGX)
$A 1USh 4,2742
$A 5USh 21,371
$A 10USh 42,742
$A 25USh 106,86
$A 50USh 213,71
$A 100USh 427,42
$A 250USh 1.068,55
$A 500USh 2.137,10
$A 1.000USh 4.274,20
$A 5.000USh 21.371
$A 10.000USh 42.742
$A 25.000USh 106.855
$A 50.000USh 213.710
$A 100.000USh 427.420
$A 500.000USh 2.137.100