Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ARS Đảo
USh
=
$A
08/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,2250 $A 0,2336 3,82%
3 tháng $A 0,2127 $A 0,2336 7,51%
1 năm $A 0,06081 $A 0,2336 284,06%
2 năm $A 0,03160 $A 0,2336 618,37%
3 năm $A 0,02639 $A 0,2336 779,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Argentina (ARS)
USh 100$A 23,351
USh 500$A 116,75
USh 1.000$A 233,51
USh 2.500$A 583,77
USh 5.000$A 1.167,53
USh 10.000$A 2.335,07
USh 25.000$A 5.837,67
USh 50.000$A 11.675
USh 100.000$A 23.351
USh 500.000$A 116.753
USh 1.000.000$A 233.507
USh 2.500.000$A 583.767
USh 5.000.000$A 1.167.535
USh 10.000.000$A 2.335.069
USh 50.000.000$A 11.675.346