Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / USD Đảo
$A
=
US$
21/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001128 US$ 0,001148 1,75%
3 tháng US$ 0,001128 US$ 0,001195 5,67%
1 năm US$ 0,001128 US$ 0,004295 73,74%
2 năm US$ 0,001128 US$ 0,008440 86,64%
3 năm US$ 0,001128 US$ 0,01062 89,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Đô la Mỹ (USD)
$A 1.000US$ 1,1252
$A 5.000US$ 5,6259
$A 10.000US$ 11,252
$A 25.000US$ 28,129
$A 50.000US$ 56,259
$A 100.000US$ 112,52
$A 250.000US$ 281,29
$A 500.000US$ 562,59
$A 1.000.000US$ 1.125,18
$A 5.000.000US$ 5.625,88
$A 10.000.000US$ 11.252
$A 25.000.000US$ 28.129
$A 50.000.000US$ 56.259
$A 100.000.000US$ 112.518
$A 500.000.000US$ 562.588