Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ARS Đảo
US$
=
$A
02/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 857,52 $A 881,60 2,18%
3 tháng $A 827,35 $A 881,60 5,91%
1 năm $A 224,63 $A 881,60 290,08%
2 năm $A 115,72 $A 881,60 657,19%
3 năm $A 93,475 $A 881,60 837,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Argentina (ARS)
US$ 1$A 878,25
US$ 5$A 4.391,23
US$ 10$A 8.782,46
US$ 25$A 21.956
US$ 50$A 43.912
US$ 100$A 87.825
US$ 250$A 219.561
US$ 500$A 439.123
US$ 1.000$A 878.246
US$ 5.000$A 4.391.230
US$ 10.000$A 8.782.459
US$ 25.000$A 21.956.148
US$ 50.000$A 43.912.295
US$ 100.000$A 87.824.590
US$ 500.000$A 439.122.950