Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / YER Đảo
$A
=
YER
17/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,2820 YER 0,2880 2,10%
3 tháng YER 0,2820 YER 0,2998 5,95%
1 năm YER 0,2820 YER 1,0806 73,91%
2 năm YER 0,2820 YER 2,1221 86,71%
3 năm YER 0,2820 YER 2,6582 89,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Rial Yemen (YER)
$A 100YER 28,182
$A 500YER 140,91
$A 1.000YER 281,82
$A 2.500YER 704,54
$A 5.000YER 1.409,08
$A 10.000YER 2.818,15
$A 25.000YER 7.045,38
$A 50.000YER 14.091
$A 100.000YER 28.182
$A 500.000YER 140.908
$A 1.000.000YER 281.815
$A 2.500.000YER 704.538
$A 5.000.000YER 1.409.077
$A 10.000.000YER 2.818.153
$A 50.000.000YER 14.090.766