Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / ARS Đảo
YER
=
$A
13/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 3,4559 $A 3,5236 1,96%
3 tháng $A 3,3202 $A 3,5236 6,13%
1 năm $A 0,9127 $A 3,5236 286,04%
2 năm $A 0,4638 $A 3,5236 653,39%
3 năm $A 0,3747 $A 3,5236 840,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Peso Argentina (ARS)
YER 1$A 3,5275
YER 5$A 17,637
YER 10$A 35,275
YER 25$A 88,187
YER 50$A 176,37
YER 100$A 352,75
YER 250$A 881,87
YER 500$A 1.763,74
YER 1.000$A 3.527,49
YER 5.000$A 17.637
YER 10.000$A 35.275
YER 25.000$A 88.187
YER 50.000$A 176.374
YER 100.000$A 352.749
YER 500.000$A 1.763.745