Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AFN Đảo
AU$
=
Afs.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 45,921 Afs. 47,640 1,77%
3 tháng Afs. 45,921 Afs. 49,041 2,98%
1 năm Afs. 45,093 Afs. 59,389 17,92%
2 năm Afs. 45,093 Afs. 64,420 22,19%
3 năm Afs. 45,093 Afs. 84,328 21,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Afghani Afghanistan (AFN)
AU$ 1Afs. 47,732
AU$ 5Afs. 238,66
AU$ 10Afs. 477,32
AU$ 25Afs. 1.193,30
AU$ 50Afs. 2.386,59
AU$ 100Afs. 4.773,19
AU$ 250Afs. 11.933
AU$ 500Afs. 23.866
AU$ 1.000Afs. 47.732
AU$ 5.000Afs. 238.659
AU$ 10.000Afs. 477.319
AU$ 25.000Afs. 1.193.297
AU$ 50.000Afs. 2.386.595
AU$ 100.000Afs. 4.773.189
AU$ 500.000Afs. 23.865.945