Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 45,921 | Afs. 47,640 | 1,77% |
3 tháng | Afs. 45,921 | Afs. 49,041 | 2,98% |
1 năm | Afs. 45,093 | Afs. 59,389 | 17,92% |
2 năm | Afs. 45,093 | Afs. 64,420 | 22,19% |
3 năm | Afs. 45,093 | Afs. 84,328 | 21,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Afghani Afghanistan (AFN) |
AU$ 1 | Afs. 47,732 |
AU$ 5 | Afs. 238,66 |
AU$ 10 | Afs. 477,32 |
AU$ 25 | Afs. 1.193,30 |
AU$ 50 | Afs. 2.386,59 |
AU$ 100 | Afs. 4.773,19 |
AU$ 250 | Afs. 11.933 |
AU$ 500 | Afs. 23.866 |
AU$ 1.000 | Afs. 47.732 |
AU$ 5.000 | Afs. 238.659 |
AU$ 10.000 | Afs. 477.319 |
AU$ 25.000 | Afs. 1.193.297 |
AU$ 50.000 | Afs. 2.386.595 |
AU$ 100.000 | Afs. 4.773.189 |
AU$ 500.000 | Afs. 23.865.945 |