Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CNY Đảo
AU$
=
CN¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 4,6415 CN¥ 4,7907 0,39%
3 tháng CN¥ 4,6141 CN¥ 4,7907 2,99%
1 năm CN¥ 4,5381 CN¥ 4,9109 3,26%
2 năm CN¥ 4,4911 CN¥ 4,9109 1,19%
3 năm CN¥ 4,4419 CN¥ 5,0555 4,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
AU$ 1CN¥ 4,7780
AU$ 5CN¥ 23,890
AU$ 10CN¥ 47,780
AU$ 25CN¥ 119,45
AU$ 50CN¥ 238,90
AU$ 100CN¥ 477,80
AU$ 250CN¥ 1.194,51
AU$ 500CN¥ 2.389,02
AU$ 1.000CN¥ 4.778,04
AU$ 5.000CN¥ 23.890
AU$ 10.000CN¥ 47.780
AU$ 25.000CN¥ 119.451
AU$ 50.000CN¥ 238.902
AU$ 100.000CN¥ 477.804
AU$ 500.000CN¥ 2.389.021