Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 4,6736 | CN¥ 4,8568 | 3,71% |
3 tháng | CN¥ 4,6072 | CN¥ 4,8568 | 0,35% |
1 năm | CN¥ 4,6072 | CN¥ 4,9254 | 0,84% |
2 năm | CN¥ 4,5381 | CN¥ 4,9254 | 0,00% |
3 năm | CN¥ 4,4419 | CN¥ 4,9254 | 2,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
AU$ 1 | CN¥ 4,6718 |
AU$ 5 | CN¥ 23,359 |
AU$ 10 | CN¥ 46,718 |
AU$ 25 | CN¥ 116,79 |
AU$ 50 | CN¥ 233,59 |
AU$ 100 | CN¥ 467,18 |
AU$ 250 | CN¥ 1.167,94 |
AU$ 500 | CN¥ 2.335,89 |
AU$ 1.000 | CN¥ 4.671,78 |
AU$ 5.000 | CN¥ 23.359 |
AU$ 10.000 | CN¥ 46.718 |
AU$ 25.000 | CN¥ 116.794 |
AU$ 50.000 | CN¥ 233.589 |
AU$ 100.000 | CN¥ 467.178 |
AU$ 500.000 | CN¥ 2.335.889 |