Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 178,31 | ₨ 184,10 | 0,17% |
3 tháng | ₨ 178,31 | ₨ 185,77 | 0,92% |
1 năm | ₨ 173,65 | ₨ 199,31 | 2,75% |
2 năm | ₨ 130,90 | ₨ 199,31 | 38,90% |
3 năm | ₨ 117,14 | ₨ 199,31 | 54,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Pakistan (PKR) |
AU$ 1 | ₨ 183,86 |
AU$ 5 | ₨ 919,32 |
AU$ 10 | ₨ 1.838,65 |
AU$ 25 | ₨ 4.596,62 |
AU$ 50 | ₨ 9.193,24 |
AU$ 100 | ₨ 18.386 |
AU$ 250 | ₨ 45.966 |
AU$ 500 | ₨ 91.932 |
AU$ 1.000 | ₨ 183.865 |
AU$ 5.000 | ₨ 919.324 |
AU$ 10.000 | ₨ 1.838.648 |
AU$ 25.000 | ₨ 4.596.621 |
AU$ 50.000 | ₨ 9.193.242 |
AU$ 100.000 | ₨ 18.386.483 |
AU$ 500.000 | ₨ 91.932.417 |