Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 24,718 | $U 25,546 | 0,81% |
3 tháng | $U 24,404 | $U 25,907 | 0,66% |
1 năm | $U 23,946 | $U 26,844 | 3,12% |
2 năm | $U 23,946 | $U 29,654 | 13,53% |
3 năm | $U 23,946 | $U 34,681 | 25,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Uruguay (UYU) |
AU$ 1 | $U 25,222 |
AU$ 5 | $U 126,11 |
AU$ 10 | $U 252,22 |
AU$ 25 | $U 630,55 |
AU$ 50 | $U 1.261,09 |
AU$ 100 | $U 2.522,19 |
AU$ 250 | $U 6.305,46 |
AU$ 500 | $U 12.611 |
AU$ 1.000 | $U 25.222 |
AU$ 5.000 | $U 126.109 |
AU$ 10.000 | $U 252.219 |
AU$ 25.000 | $U 630.546 |
AU$ 50.000 | $U 1.261.093 |
AU$ 100.000 | $U 2.522.186 |
AU$ 500.000 | $U 12.610.929 |