Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / UYU Đảo
AU$
=
$U
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 24,718 $U 25,546 0,81%
3 tháng $U 24,404 $U 25,907 0,66%
1 năm $U 23,946 $U 26,844 3,12%
2 năm $U 23,946 $U 29,654 13,53%
3 năm $U 23,946 $U 34,681 25,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Uruguay (UYU)
AU$ 1$U 25,222
AU$ 5$U 126,11
AU$ 10$U 252,22
AU$ 25$U 630,55
AU$ 50$U 1.261,09
AU$ 100$U 2.522,19
AU$ 250$U 6.305,46
AU$ 500$U 12.611
AU$ 1.000$U 25.222
AU$ 5.000$U 126.109
AU$ 10.000$U 252.219
AU$ 25.000$U 630.546
AU$ 50.000$U 1.261.093
AU$ 100.000$U 2.522.186
AU$ 500.000$U 12.610.929