Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BBD Đảo
Afl.
=
Bds$
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,1096 Bds$ 1,1111 0,14%
3 tháng Bds$ 1,1096 Bds$ 1,1111 0,14%
1 năm Bds$ 1,1088 Bds$ 1,1312 0,14%
2 năm Bds$ 1,1025 Bds$ 1,1312 0,09%
3 năm Bds$ 1,1025 Bds$ 1,1312 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Barbados (BBD)
Afl. 1Bds$ 1,1096
Afl. 5Bds$ 5,5479
Afl. 10Bds$ 11,096
Afl. 25Bds$ 27,739
Afl. 50Bds$ 55,479
Afl. 100Bds$ 110,96
Afl. 250Bds$ 277,39
Afl. 500Bds$ 554,79
Afl. 1.000Bds$ 1.109,57
Afl. 5.000Bds$ 5.547,85
Afl. 10.000Bds$ 11.096
Afl. 25.000Bds$ 27.739
Afl. 50.000Bds$ 55.479
Afl. 100.000Bds$ 110.957
Afl. 500.000Bds$ 554.785