Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,1096 | Bds$ 1,1111 | 0,14% |
3 tháng | Bds$ 1,1096 | Bds$ 1,1111 | 0,14% |
1 năm | Bds$ 1,1088 | Bds$ 1,1312 | 0,14% |
2 năm | Bds$ 1,1025 | Bds$ 1,1312 | 0,09% |
3 năm | Bds$ 1,1025 | Bds$ 1,1312 | 0,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Barbados (BBD) |
Afl. 1 | Bds$ 1,1096 |
Afl. 5 | Bds$ 5,5479 |
Afl. 10 | Bds$ 11,096 |
Afl. 25 | Bds$ 27,739 |
Afl. 50 | Bds$ 55,479 |
Afl. 100 | Bds$ 110,96 |
Afl. 250 | Bds$ 277,39 |
Afl. 500 | Bds$ 554,79 |
Afl. 1.000 | Bds$ 1.109,57 |
Afl. 5.000 | Bds$ 5.547,85 |
Afl. 10.000 | Bds$ 11.096 |
Afl. 25.000 | Bds$ 27.739 |
Afl. 50.000 | Bds$ 55.479 |
Afl. 100.000 | Bds$ 110.957 |
Afl. 500.000 | Bds$ 554.785 |