Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / AWG Đảo
Bds$
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,9000 Afl. 0,9013 0,14%
3 tháng Afl. 0,9000 Afl. 0,9013 0,14%
1 năm Afl. 0,8840 Afl. 0,9019 0,00%
2 năm Afl. 0,8840 Afl. 0,9070 0,22%
3 năm Afl. 0,8840 Afl. 0,9070 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Florin Aruba (AWG)
Bds$ 1Afl. 0,9000
Bds$ 5Afl. 4,5000
Bds$ 10Afl. 9,0000
Bds$ 25Afl. 22,500
Bds$ 50Afl. 45,000
Bds$ 100Afl. 90,000
Bds$ 250Afl. 225,00
Bds$ 500Afl. 450,00
Bds$ 1.000Afl. 900,00
Bds$ 5.000Afl. 4.500,00
Bds$ 10.000Afl. 9.000,00
Bds$ 25.000Afl. 22.500
Bds$ 50.000Afl. 45.000
Bds$ 100.000Afl. 90.000
Bds$ 500.000Afl. 450.000