Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BDT Đảo
Afl.
=
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 60,864 65,020 6,65%
3 tháng 60,762 65,020 6,65%
1 năm 58,952 65,020 8,37%
2 năm 48,228 65,020 34,67%
3 năm 46,829 65,020 38,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Taka Bangladesh (BDT)
Afl. 1 65,003
Afl. 5 325,02
Afl. 10 650,03
Afl. 25 1.625,08
Afl. 50 3.250,16
Afl. 100 6.500,31
Afl. 250 16.251
Afl. 500 32.502
Afl. 1.000 65.003
Afl. 5.000 325.016
Afl. 10.000 650.031
Afl. 25.000 1.625.078
Afl. 50.000 3.250.155
Afl. 100.000 6.500.310
Afl. 500.000 32.501.551