Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 60,864 | ৳ 65,020 | 6,65% |
3 tháng | ৳ 60,762 | ৳ 65,020 | 6,65% |
1 năm | ৳ 58,952 | ৳ 65,020 | 8,37% |
2 năm | ৳ 48,228 | ৳ 65,020 | 34,67% |
3 năm | ৳ 46,829 | ৳ 65,020 | 38,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Taka Bangladesh (BDT) |
Afl. 1 | ৳ 65,003 |
Afl. 5 | ৳ 325,02 |
Afl. 10 | ৳ 650,03 |
Afl. 25 | ৳ 1.625,08 |
Afl. 50 | ৳ 3.250,16 |
Afl. 100 | ৳ 6.500,31 |
Afl. 250 | ৳ 16.251 |
Afl. 500 | ৳ 32.502 |
Afl. 1.000 | ৳ 65.003 |
Afl. 5.000 | ৳ 325.016 |
Afl. 10.000 | ৳ 650.031 |
Afl. 25.000 | ৳ 1.625.078 |
Afl. 50.000 | ৳ 3.250.155 |
Afl. 100.000 | ৳ 6.500.310 |
Afl. 500.000 | ৳ 32.501.551 |