Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,01539 | Afl. 0,01643 | 6,20% |
3 tháng | Afl. 0,01539 | Afl. 0,01646 | 6,28% |
1 năm | Afl. 0,01539 | Afl. 0,01696 | 8,39% |
2 năm | Afl. 0,01539 | Afl. 0,02083 | 26,15% |
3 năm | Afl. 0,01539 | Afl. 0,02135 | 27,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Florin Aruba (AWG) |
৳ 100 | Afl. 1,5395 |
৳ 500 | Afl. 7,6976 |
৳ 1.000 | Afl. 15,395 |
৳ 2.500 | Afl. 38,488 |
৳ 5.000 | Afl. 76,976 |
৳ 10.000 | Afl. 153,95 |
৳ 25.000 | Afl. 384,88 |
৳ 50.000 | Afl. 769,76 |
৳ 100.000 | Afl. 1.539,52 |
৳ 500.000 | Afl. 7.697,61 |
৳ 1.000.000 | Afl. 15.395 |
৳ 2.500.000 | Afl. 38.488 |
৳ 5.000.000 | Afl. 76.976 |
৳ 10.000.000 | Afl. 153.952 |
৳ 50.000.000 | Afl. 769.761 |