Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AWG Đảo
=
Afl.
14/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01539 Afl. 0,01643 6,20%
3 tháng Afl. 0,01539 Afl. 0,01646 6,28%
1 năm Afl. 0,01539 Afl. 0,01696 8,39%
2 năm Afl. 0,01539 Afl. 0,02083 26,15%
3 năm Afl. 0,01539 Afl. 0,02135 27,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 1,5395
500Afl. 7,6976
1.000Afl. 15,395
2.500Afl. 38,488
5.000Afl. 76,976
10.000Afl. 153,95
25.000Afl. 384,88
50.000Afl. 769,76
100.000Afl. 1.539,52
500.000Afl. 7.697,61
1.000.000Afl. 15.395
2.500.000Afl. 38.488
5.000.000Afl. 76.976
10.000.000Afl. 153.952
50.000.000Afl. 769.761