Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2085 | BD 0,2090 | 0,21% |
3 tháng | BD 0,2085 | BD 0,2090 | 0,17% |
1 năm | BD 0,2084 | BD 0,2127 | 0,24% |
2 năm | BD 0,2073 | BD 0,2127 | 0,14% |
3 năm | BD 0,2073 | BD 0,2127 | 0,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Dinar Bahrain (BHD) |
Afl. 100 | BD 20,863 |
Afl. 500 | BD 104,31 |
Afl. 1.000 | BD 208,63 |
Afl. 2.500 | BD 521,57 |
Afl. 5.000 | BD 1.043,14 |
Afl. 10.000 | BD 2.086,29 |
Afl. 25.000 | BD 5.215,72 |
Afl. 50.000 | BD 10.431 |
Afl. 100.000 | BD 20.863 |
Afl. 500.000 | BD 104.314 |
Afl. 1.000.000 | BD 208.629 |
Afl. 2.500.000 | BD 521.572 |
Afl. 5.000.000 | BD 1.043.144 |
Afl. 10.000.000 | BD 2.086.288 |
Afl. 50.000.000 | BD 10.431.442 |