Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / AWG Đảo
BD
=
Afl.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 4,7856 Afl. 4,7963 0,10%
3 tháng Afl. 4,7856 Afl. 4,7963 0,17%
1 năm Afl. 4,7014 Afl. 4,7982 0,16%
2 năm Afl. 4,7014 Afl. 4,8245 0,02%
3 năm Afl. 4,7014 Afl. 4,8245 0,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Florin Aruba (AWG)
BD 1Afl. 4,7921
BD 5Afl. 23,961
BD 10Afl. 47,921
BD 25Afl. 119,80
BD 50Afl. 239,61
BD 100Afl. 479,21
BD 250Afl. 1.198,03
BD 500Afl. 2.396,07
BD 1.000Afl. 4.792,14
BD 5.000Afl. 23.961
BD 10.000Afl. 47.921
BD 25.000Afl. 119.803
BD 50.000Afl. 239.607
BD 100.000Afl. 479.214
BD 500.000Afl. 2.396.069