Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BIF Đảo
Afl.
=
FBu
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.587,64 FBu 1.595,28 0,29%
3 tháng FBu 1.576,37 FBu 1.598,27 0,40%
1 năm FBu 1.155,92 FBu 1.611,86 37,47%
2 năm FBu 1.128,46 FBu 1.611,86 39,60%
3 năm FBu 1.091,13 FBu 1.611,86 45,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Franc Burundi (BIF)
Afl. 1FBu 1.591,22
Afl. 5FBu 7.956,08
Afl. 10FBu 15.912
Afl. 25FBu 39.780
Afl. 50FBu 79.561
Afl. 100FBu 159.122
Afl. 250FBu 397.804
Afl. 500FBu 795.608
Afl. 1.000FBu 1.591.216
Afl. 5.000FBu 7.956.081
Afl. 10.000FBu 15.912.163
Afl. 25.000FBu 39.780.407
Afl. 50.000FBu 79.560.813
Afl. 100.000FBu 159.121.626
Afl. 500.000FBu 795.608.131