Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / AWG Đảo
FBu
=
Afl.
15/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,0006268 Afl. 0,0006299 0,09%
3 tháng Afl. 0,0006257 Afl. 0,0006344 0,59%
1 năm Afl. 0,0006204 Afl. 0,0008651 27,30%
2 năm Afl. 0,0006204 Afl. 0,0008877 28,61%
3 năm Afl. 0,0006204 Afl. 0,0009165 31,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Florin Aruba (AWG)
FBu 1.000Afl. 0,6268
FBu 5.000Afl. 3,1342
FBu 10.000Afl. 6,2684
FBu 25.000Afl. 15,671
FBu 50.000Afl. 31,342
FBu 100.000Afl. 62,684
FBu 250.000Afl. 156,71
FBu 500.000Afl. 313,42
FBu 1.000.000Afl. 626,84
FBu 5.000.000Afl. 3.134,18
FBu 10.000.000Afl. 6.268,35
FBu 25.000.000Afl. 15.671
FBu 50.000.000Afl. 31.342
FBu 100.000.000Afl. 62.684
FBu 500.000.000Afl. 313.418