Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BMD Đảo
Afl.
=
BD$
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,5548 BD$ 0,5556 0,07%
3 tháng BD$ 0,5548 BD$ 0,5556 0,07%
1 năm BD$ 0,5544 BD$ 0,5656 0,07%
2 năm BD$ 0,5513 BD$ 0,5656 0,08%
3 năm BD$ 0,5513 BD$ 0,5656 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Bermuda (BMD)
Afl. 1BD$ 0,5548
Afl. 5BD$ 2,7739
Afl. 10BD$ 5,5479
Afl. 25BD$ 13,870
Afl. 50BD$ 27,739
Afl. 100BD$ 55,479
Afl. 250BD$ 138,70
Afl. 500BD$ 277,39
Afl. 1.000BD$ 554,79
Afl. 5.000BD$ 2.773,93
Afl. 10.000BD$ 5.547,85
Afl. 25.000BD$ 13.870
Afl. 50.000BD$ 27.739
Afl. 100.000BD$ 55.479
Afl. 500.000BD$ 277.393