Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / AWG Đảo
BD$
=
Afl.
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,8000 Afl. 1,8025 0,14%
3 tháng Afl. 1,8000 Afl. 1,8025 0,14%
1 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8038 0,14%
2 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8140 0,09%
3 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8140 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Florin Aruba (AWG)
BD$ 1Afl. 1,8025
BD$ 5Afl. 9,0125
BD$ 10Afl. 18,025
BD$ 25Afl. 45,063
BD$ 50Afl. 90,125
BD$ 100Afl. 180,25
BD$ 250Afl. 450,63
BD$ 500Afl. 901,25
BD$ 1.000Afl. 1.802,50
BD$ 5.000Afl. 9.012,50
BD$ 10.000Afl. 18.025
BD$ 25.000Afl. 45.063
BD$ 50.000Afl. 90.125
BD$ 100.000Afl. 180.250
BD$ 500.000Afl. 901.250