Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BND Đảo
Afl.
=
B$
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,7461 B$ 0,7571 1,20%
3 tháng B$ 0,7381 B$ 0,7583 0,18%
1 năm B$ 0,7299 B$ 0,7667 0,03%
2 năm B$ 0,7291 B$ 0,8010 2,94%
3 năm B$ 0,7291 B$ 0,8010 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Brunei (BND)
Afl. 1B$ 0,7477
Afl. 5B$ 3,7386
Afl. 10B$ 7,4773
Afl. 25B$ 18,693
Afl. 50B$ 37,386
Afl. 100B$ 74,773
Afl. 250B$ 186,93
Afl. 500B$ 373,86
Afl. 1.000B$ 747,73
Afl. 5.000B$ 3.738,63
Afl. 10.000B$ 7.477,26
Afl. 25.000B$ 18.693
Afl. 50.000B$ 37.386
Afl. 100.000B$ 74.773
Afl. 500.000B$ 373.863