Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7461 | B$ 0,7571 | 1,20% |
3 tháng | B$ 0,7381 | B$ 0,7583 | 0,18% |
1 năm | B$ 0,7299 | B$ 0,7667 | 0,03% |
2 năm | B$ 0,7291 | B$ 0,8010 | 2,94% |
3 năm | B$ 0,7291 | B$ 0,8010 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Brunei (BND) |
Afl. 1 | B$ 0,7477 |
Afl. 5 | B$ 3,7386 |
Afl. 10 | B$ 7,4773 |
Afl. 25 | B$ 18,693 |
Afl. 50 | B$ 37,386 |
Afl. 100 | B$ 74,773 |
Afl. 250 | B$ 186,93 |
Afl. 500 | B$ 373,86 |
Afl. 1.000 | B$ 747,73 |
Afl. 5.000 | B$ 3.738,63 |
Afl. 10.000 | B$ 7.477,26 |
Afl. 25.000 | B$ 18.693 |
Afl. 50.000 | B$ 37.386 |
Afl. 100.000 | B$ 74.773 |
Afl. 500.000 | B$ 373.863 |