Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / AWG Đảo
B$
=
Afl.
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,3208 Afl. 1,3403 1,21%
3 tháng Afl. 1,3187 Afl. 1,3549 0,18%
1 năm Afl. 1,3044 Afl. 1,3700 0,03%
2 năm Afl. 1,2484 Afl. 1,3716 3,03%
3 năm Afl. 1,2484 Afl. 1,3716 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Florin Aruba (AWG)
B$ 1Afl. 1,3376
B$ 5Afl. 6,6879
B$ 10Afl. 13,376
B$ 25Afl. 33,439
B$ 50Afl. 66,879
B$ 100Afl. 133,76
B$ 250Afl. 334,39
B$ 500Afl. 668,79
B$ 1.000Afl. 1.337,58
B$ 5.000Afl. 6.687,90
B$ 10.000Afl. 13.376
B$ 25.000Afl. 33.439
B$ 50.000Afl. 66.879
B$ 100.000Afl. 133.758
B$ 500.000Afl. 668.790