Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 2,8145 | R$ 2,9360 | 2,85% |
3 tháng | R$ 2,7343 | R$ 2,9360 | 3,39% |
1 năm | R$ 2,6226 | R$ 2,9360 | 3,88% |
2 năm | R$ 2,6199 | R$ 3,0696 | 1,45% |
3 năm | R$ 2,5559 | R$ 3,1899 | 2,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Real Brazil (BRL) |
Afl. 1 | R$ 2,8474 |
Afl. 5 | R$ 14,237 |
Afl. 10 | R$ 28,474 |
Afl. 25 | R$ 71,185 |
Afl. 50 | R$ 142,37 |
Afl. 100 | R$ 284,74 |
Afl. 250 | R$ 711,85 |
Afl. 500 | R$ 1.423,70 |
Afl. 1.000 | R$ 2.847,40 |
Afl. 5.000 | R$ 14.237 |
Afl. 10.000 | R$ 28.474 |
Afl. 25.000 | R$ 71.185 |
Afl. 50.000 | R$ 142.370 |
Afl. 100.000 | R$ 284.740 |
Afl. 500.000 | R$ 1.423.699 |