Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / AWG Đảo
R$
=
Afl.
10/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,3406 Afl. 0,3594 1,60%
3 tháng Afl. 0,3406 Afl. 0,3657 2,80%
1 năm Afl. 0,3406 Afl. 0,3813 2,16%
2 năm Afl. 0,3258 Afl. 0,3817 1,76%
3 năm Afl. 0,3135 Afl. 0,3913 2,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Florin Aruba (AWG)
R$ 10Afl. 3,4996
R$ 50Afl. 17,498
R$ 100Afl. 34,996
R$ 250Afl. 87,491
R$ 500Afl. 174,98
R$ 1.000Afl. 349,96
R$ 2.500Afl. 874,91
R$ 5.000Afl. 1.749,82
R$ 10.000Afl. 3.499,65
R$ 50.000Afl. 17.498
R$ 100.000Afl. 34.996
R$ 250.000Afl. 87.491
R$ 500.000Afl. 174.982
R$ 1.000.000Afl. 349.965
R$ 5.000.000Afl. 1.749.824